5 Forces là gì ? Chi tiết mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Mục lục
Mục lục

5 Forces là gì ? Các ví dụ của 5 áp lực cạnh tranh

5 Forces là gì, lợi ích của 5 áp lực cạnh tranh, nhược điểm và ví dụ về 5 forces

5 Forces” hay “Năm áp lực cạnh tranh” là một mô hình phân tích kinh doanh được phát triển bởi Michael E. Porter, một giáo sư tại Trường Kinh doanh Harvard. Mô hình này được thiết kế để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc cạnh tranh trong ngành công nghiệp của họ và từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp. Hãy cùng công ty thiết kế website Cánh Cam tìm hiểu chi tiết về mô hình này

Dưới đây là mô tả chi tiết về 5 áp lực cạnh tranh trong mô hình này:

Áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại (Rivalry Among Existing Competitors)

Đây là áp lực xuất phát từ mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đang hoạt động trong cùng một ngành. Mức độ cạnh tranh có thể cao hơn nếu có nhiều đối thủ cùng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự, hoặc nếu ngành công nghiệp đang trong tình trạng bão hòa. Cạnh tranh có thể được thể hiện qua các chiến lược về giá, chất lượng, quảng cáo, hoặc đổi mới sản phẩm.

>> Xem thêm PEST là gì? Lợi ích và 4 yếu tố quan trọng trong PEST

  • Ví dụ cụ thể về áp lực từ đối thủ cạnh tranh:

Trong ngành sản xuất điện thoại di động, sự cạnh tranh rất khốc liệt với những tên tuổi lớn như Apple, Samsung, Xiaomi, Huawei, và nhiều hãng khác. Cạnh tranh diễn ra trên nhiều phương diện như giá cả, thiết kế, công nghệ, tính năng, và trải nghiệm người dùng. Mức độ cạnh tranh cao dẫn đến sự đổi mới liên tục và các chiến dịch tiếp thị lớn.

Áp lực từ nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)

Đây là áp lực từ các nhà cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện hoặc dịch vụ cần thiết cho quá trình sản xuất. Nếu các nhà cung cấp có ít đối thủ cạnh tranh hoặc nếu sản phẩm của họ là độc quyền, họ có thể có quyền lực thương lượng lớn hơn, ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng của doanh nghiệp.

  • Ví dụ về áp lực từ nhà cung cấp :

Nhà cung cấp linh kiện cho điện thoại di động, như Qualcomm (chipset), Sony (cảm biến máy ảnh), và Corning (mặt kính) có ảnh hưởng đáng kể. Một số linh kiện đặc thù, như chip xử lý hoặc màn hình OLED, có nguồn cung hạn chế, tạo ra quyền lực thương lượng cho nhà cung cấp. Điều này ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và khả năng đổi mới của các nhà sản xuất điện thoại di động.

Áp lực từ khách hàng (Bargaining Power of Buyers)

Khách hàng có thể tạo áp lực nếu họ có nhiều lựa chọn hoặc nếu họ mua số lượng lớn. Điều này cho phép họ đàm phán về giá cả, chất lượng hoặc các điều kiện mua hàng khác. Doanh nghiệp cần giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị độc đáo để giảm thiểu áp lực này.

  • Ví dụ áp lực từ khách hàng:

Người dùng điện thoại di động có nhiều lựa chọn trên thị trường, dẫn đến quyền lực thương lượng cao. Họ có thể chuyển sang sản phẩm của hãng khác nếu không hài lòng với giá cả, chất lượng, hoặc tính năng. Áp lực từ khách hàng buộc các nhà sản xuất phải tập trung vào cải thiện chất lượng và cung cấp trải nghiệm tốt hơn.

5 Forces là gì, Các ví dụ của 5 áp lực cạnh tranh

Áp lực từ sản phẩm thay thế (Threat of Substitute Products or Services)

Áp lực này xuất phát từ khả năng khách hàng chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ khác đáp ứng cùng một nhu cầu. Nếu có nhiều sản phẩm thay thế có giá trị tương đương hoặc giá rẻ hơn, áp lực cạnh tranh sẽ cao hơn, dẫn đến nhu cầu về sự đổi mới và cải thiện giá trị.

  • Ví dụ áp lực từ các sản phẩm thay thế:

Các sản phẩm thay thế cho điện thoại di động có thể bao gồm máy tính bảng, máy tính xách tay, hoặc các thiết bị thông minh khác như đồng hồ thông minh. Nếu người dùng có thể sử dụng các thiết bị này để thực hiện các chức năng tương tự, áp lực cạnh tranh tăng lên. Điều này đòi hỏi các nhà sản xuất điện thoại di động phải liên tục nâng cao giá trị và tích hợp nhiều tính năng hơn

Áp lực từ đối thủ tiềm năng (Threat of New Entrants)

Đây là áp lực từ các doanh nghiệp mới có khả năng gia nhập ngành công nghiệp. Nếu ngành công nghiệp có ít rào cản để gia nhập, áp lực cạnh tranh sẽ tăng lên khi các đối thủ mới tham gia. Rào cản có thể là yêu cầu về vốn, quy định pháp lý, hoặc độ trung thành của khách hàng.

  • Ví dụ từ đối thủ tiềm năng:

Ngành sản xuất điện thoại di động có rào cản gia nhập khá cao do chi phí đầu tư lớn, công nghệ phức tạp, và quyền sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, vẫn có những đối thủ tiềm năng, đặc biệt là từ các công ty công nghệ lớn hoặc các startup có ý tưởng đột phá. Các đối thủ mới có thể tạo ra sự cạnh tranh mới, buộc các công ty hiện tại phải đổi mới liên tục.

Việc hiểu rõ 5 áp lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược kinh doanh thông minh hơn, từ việc định giá sản phẩm, cải thiện chất lượng, đến việc phát triển các biện pháp giữ chân khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Các lợi ích của mô hình 5 Forces

lợi ích của 5 forces - mô hình áp lực cạnh tranh

Mô hình 5 Forces của Michael E. Porter mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc phân tích và phát triển chiến lược kinh doanh. Dưới đây là những lợi ích chính của việc sử dụng mô hình này:

Hiểu rõ môi trường cạnh tranh:

Mô hình 5 Forces giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn cảnh cấu trúc cạnh tranh trong ngành công nghiệp. Hiểu rõ môi trường cạnh tranh giúp các doanh nghiệp dự đoán những thách thức và cơ hội có thể phát sinh, từ đó điều chỉnh chiến lược của họ cho phù hợp.

Phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả:

Với sự hiểu biết về các áp lực cạnh tranh chính, doanh nghiệp có thể xác định vị trí của mình trên thị trường và xây dựng chiến lược để tăng cường vị thế cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm việc đổi mới sản phẩm, cải thiện dịch vụ, hoặc thiết lập các quan hệ đối tác chiến lược.

Xác định rủi ro và cơ hội:

Mô hình áp lực cạnh tranh giúp xác định những rủi ro chính như sự cạnh tranh gay gắt, áp lực từ nhà cung cấp hoặc sự xuất hiện của các đối thủ mới. Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp nhận ra các cơ hội, như khả năng phát triển sản phẩm mới hoặc thâm nhập thị trường mới.

Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững:

Bằng cách hiểu rõ các yếu tố cạnh tranh, doanh nghiệp có thể phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều này có thể liên quan đến việc xây dựng rào cản gia nhập cao hơn, tăng cường mối quan hệ với khách hàng hoặc tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo.

Ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu:

Mô hình 5 Forces cung cấp một khung phân tích dựa trên dữ liệu và nghiên cứu thị trường. Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu giúp các doanh nghiệp đưa ra những lựa chọn chiến lược hợp lý, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội.

Tích hợp với các công cụ phân tích khác:

Mô hình 5 Forces có thể kết hợp với các công cụ phân tích khác, như SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Đe dọa) hoặc PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý), để có cái nhìn toàn diện hơn về môi trường kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng.

Như vậy, mô hình 5 Forces là một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp định hướng chiến lược và phát triển trong môi trường cạnh tranh đầy thách thức.

Nhược điểm của mô hình 5 Forces

nhược điểm của 5 forces - mô hình áp lực cạnh tranh

Mô hình “5 Forces” của Michael E. Porter là một công cụ phổ biến trong phân tích chiến lược, nhưng nó cũng có những nhược điểm và hạn chế nhất định. Dưới đây là một số nhược điểm của mô hình này:

Thiếu linh hoạt:

Mô hình 5 Forces được thiết kế để phân tích cấu trúc ngành công nghiệp tại một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, thị trường và môi trường kinh doanh luôn thay đổi, điều này có thể khiến mô hình này trở nên cứng nhắc và không phù hợp với những ngành công nghiệp biến động nhanh.

Không phản ánh được sự phức tạp của ngành công nghiệp hiện đại:

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh được phát triển trong một thời kỳ mà ngành công nghiệp thường có cấu trúc rõ ràng. Trong những ngành công nghiệp hiện đại với sự tương tác phức tạp giữa các công ty, chuỗi giá trị đa dạng và sự phát triển công nghệ nhanh chóng, mô hình này có thể không đủ chi tiết để phản ánh đầy đủ các yếu tố cạnh tranh.

Không xem xét yếu tố hợp tác:

Mô hình áp lực cạnh tranh tập trung vào sự cạnh tranh giữa các lực lượng trong ngành, nhưng không xem xét sự hợp tác giữa các doanh nghiệp hoặc các mô hình kinh doanh dựa trên sự hợp tác (như hệ sinh thái kinh doanh). Điều này có thể khiến việc phân tích trở nên thiếu toàn diện.

Thiên hướng theo chiều hướng tiêu cực:

Mô hình 5 Forces chủ yếu tập trung vào các áp lực cạnh tranh và các rủi ro mà doanh nghiệp có thể đối mặt. Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào các yếu tố tiêu cực có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những cơ hội hoặc lợi thế cạnh tranh tiềm năng.

Chưa đủ cụ thể về yếu tố con người và văn hóa:

Mô hình không đề cập đến yếu tố con người, văn hóa doanh nghiệp hoặc yếu tố đạo đức. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thành công và bền vững của doanh nghiệp, nhưng chúng không được thảo luận trong khung 5 Forces.

Không xem xét được yếu tố thời gian:

Mô hình 5 Forces không đề cập đến yếu tố thời gian, tức là không phản ánh được sự thay đổi trong các yếu tố cạnh tranh theo thời gian. Điều này có thể làm cho mô hình trở nên kém linh hoạt trong việc dự đoán xu hướng dài hạn.

Dù có những nhược điểm, mô hình 5 Forces vẫn là một công cụ hữu ích trong việc phân tích cấu trúc cạnh tranh và định hướng chiến lược. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện và cập nhật hơn, các doanh nghiệp nên kết hợp mô hình này với các phương pháp và công cụ phân tích khác, cũng như theo dõi thường xuyên các yếu tố thay đổi trong môi trường kinh doanh.

>> Xem thêm Kinh doanh chuỗi là gì?

Cánh Cam - Web Design Agency uy tín chuyên nghiệp TPHCM

Giữ vai trò lãnh đạo trong công ty, tôi mong muốn góp phần gia tăng cơ hội cạnh tranh thương hiệu Việt thông qua cánh cửa thần kỳ internet.

Ông Hứa Thiện Vương
Co-Founder & CEO