API và web API được sử dụng ngày càng phổ biến trong thời đại công nghệ 4.0 phát triển và ứng dụng nền tảng phân bố rải rác, phân tán. Vậy Web API là gì? Kết nối API là gì? API có ưu nhược điểm như thế nào? Nguồn gốc bắt đầu từ đâu? Cùng công ty thiết kế website Cánh Cam khám phá chi tiết về cơ chế tiên tiến API trong bài viết sau!
1. API là gì?
API là viết tắt của từ gì? là Application Programming Interface hay còn biết đến là giao diện chương trình ứng dụng. Từ “ứng dụng” ở đây đề cập mọi phần mềm sở hữu chức năng riêng biệt, đặc trưng.
API là cái gì? API hiểu đơn giản là các cách thức, phương pháp kết nối, tương tác với thư viện, phần mềm và các ứng dụng khác. Cơ chế này cho phép hai ứng dụng giao tiếp với nhau bằng các yêu cầu và phản hồi. Thông tin phản hồi được truy xuất dữ liệu từ tài liệu API hay dùng.

>> Xem thêm Web App là gì ?
>> Xem thêm Giao thức Https là gì? Tại sao nên dùng https thay vì http?
2. Khi nào nên sử dụng API?

Sử dụng API là cực kỳ quan trọng khi muốn mở rộng khả năng của ứng dụng hoặc hệ thống thông tin. Thay vì phải xây dựng mọi thứ từ đầu, API cung cấp một cách tiếp cận tiêu chuẩn và linh hoạt, giúp tích hợp chức năng và dữ liệu từ các nguồn bên ngoài một cách dễ dàng.
Khi bạn muốn tích hợp các dịch vụ bên ngoài vào ứng dụng của mình, API là lựa chọn hàng đầu. Chẳng hạn, có thể tích hợp thanh toán từ các cổng thanh toán, đăng nhập bằng tài khoản Google hoặc Facebook, hoặc thậm chí tích hợp các tính năng định vị từ các dịch vụ như Google Maps.
API cũng là lựa chọn tốt khi bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng mà không gặp phải vấn đề không đồng bộ hóa thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các hệ thống phức tạp có nhiều thành phần tương tác.
3. API thường sử dụng vào đâu?

- API dùng để làm gì? không phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình cố định giúp cho API xử lý gọn nhẹ nhiều tương tác
kết nối giữa các giao diện và phần mềm. Vì thế, API được dùng chủ yếu vào các nền tảng sau: - Web API: ứng dụng phổ biến nhất của API, cho phép người sử dụng truy cập, truy xuất dữ liệu và update cơ sở dữ liệu.
Web API xử lý tác vụ giữa trình duyệt web và máy chủ web. Dễ thấy nhất là chức năng login thông qua Google, Facebook, Twitter, Youtube. - API Framework hay thư viện phần mềm: API quy định và mô tả các tác vụ mà thư viện phần mềm cung cấp. API có thể
được lập trình bằng nhiều ngôn ngữ nên có thể hoạt động bằng nhiều cách. Ví dụ, ta có thể tạo
tập tin PDF bằng ngôn ngữ C++ từ cách dùng Php yêu cầu thư viện phần mềm. - API trên hệ điều hành: Hệ điều hành Windows hay Linux có đa dạng các API khác nhau, cung cấp cơ sở dữ liệu cho API để mô tả các hàm và cách thức giao tiếp thường dùng. Qua đó, góp phần giúp lập trình viên tạo ra các ứng dụng phần mềm kết nối và giao tiếp trực tiếp với hệ điều hành.
Một số khái niệm khác
- Tiêu chuẩn của API là gì? REST và HTTP là tiêu chuẩn được nhiều API hiện nay tuân thủ để giúp người dùng dễ truy cập và sử dụng hơn. REST được hiểu là chuyển trạng thái đại diện, tập hợp nhiều hàm như DELETE, GET, PUT,… Còn HTTP là giao thức mà máy chủ và máy khách trao đổi dữ liệu. Web API sử dụng cho nhiều đối tượng như mobile developer, documents, version khác nhau.
- API key: Là một loại code dùng để xác định chương trình, nhà phát triển và người sử dụng tới trang web. Để ngăn chặn việc lạm dụng API, các API key được hạn chế sử dụng và kiểm soát chặt chẽ. API Key được đảm bảo là duy nhất cho mỗi người dùng thông qua hệ thống định danh toàn cầu UUID.
4. Tại sao Api lại trở nên quan trọng trong các dự án phần mềm

API đang trở nên không thể thiếu trong các dự án phát triển phần mềm, và điều này không chỉ là do tính chất kỹ thuật mà còn là do những lợi ích lớn mà nó mang lại. Việc tích hợp và tái sử dụng thành phần trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào API. Thay vì phải xây dựng mọi tính năng từ đầu, nhà phát triển có thể tận dụng các API có sẵn để giảm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của ứng dụng.
api là gì
Ngoài ra, API còn là công cụ quan trọng giúp mở rộng khả năng của ứng dụng. Khả năng tích hợp các dịch vụ và tính năng từ bên ngoài giúp ứng dụng trở nên đa dạng và phong phú hơn, đáp ứng tốt hơn đối với nhu cầu người dùng và yêu cầu thị trường.
API cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp với các dịch vụ bên ngoài, như thanh toán trực tuyến, xác thực người dùng từ các nền tảng xã hội, hay sử dụng các tính năng định vị từ dịch vụ như Google Maps. Những tính năng này không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn làm cho ứng dụng trở nên linh hoạt và đa chiều hơn.
5. Những điều cần lưu ý khi phát triển hệ thống cung cấp api

Khi xây dựng hệ thống cung cấp API, một số điều cần lưu ý đặc biệt để đảm bảo tính linh hoạt và bảo mật. Quan trọng nhất là vấn đề bảo mật dữ liệu. Hệ thống API cần sử dụng các phương thức xác thực an toàn như OAuth để loại bỏ truy cập trái phép và bảo vệ data quan trọng.
Việc quản lý quyền truy cập là một yếu tố khác quan trọng. Xác định rõ quyền lợi cho các người dùng và ứng dụng khác nhau giúp kiểm soát đồng thời và giảm rủi ro an ninh. Hệ thống cung cấp API cũng nên hỗ trợ các phương thức quản lý tài nguyên hiệu quả như thêm, sửa, xóa (CRUD) để đảm bảo tính linh hoạt trong việc quản lý dữ liệu.
Để đối mặt với sự thay đổi và phát triển, việc hỗ trợ quản lý phiên bản API là quan trọng. Điều này giúp đảm bảo tính tương thích ngược và cho phép người phát triển thích ứng với các cập nhật mà không làm hỏng tính ổn định của ứng dụng.
Trong việc xây dựng hệ thống cung cấp API, việc chú ý đến những điều cơ bản như bảo mật, quản lý quyền truy cập, tài nguyên hóa, và phiên bản hóa là chìa khóa để tạo ra một hệ thống mạnh mẽ và linh hoạt. Bảo vệ dữ liệu và hạn chế quyền truy cập đảm bảo rằng thông tin quan trọng không rơi vào tay sai trái, đồng thời quản lý quyền lợi giúp kiểm soát đồng thời và giảm rủi ro an ninh.
Việc hỗ trợ quản lý phiên bản API đảm bảo sự tương thích và linh hoạt trong khi hệ thống tiếp tục phát triển. Điều này là quan trọng để đảm bảo rằng các ứng dụng sử dụng API không gặp vấn đề không tương thích sau mỗi cập nhật.
Tài nguyên hóa API và thiết kế tài nguyên một cách logic giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng. Điều này không chỉ làm cho hệ thống trở nên dễ hiểu hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và phát triển ứng dụng.
6. Web API là gì?
Web API là cách thức cho phép nhiều ứng dụng khác nhau tương tác, kết nối và trao đổi dữ liệu qua lại. Cơ sở dữ liệu được truy xuất từ web API thường ở dạng XML và JSON thông qua giao thức HTTPS hoặc HTTP.
7. Những điểm nổi bật của Web API
Web API sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật có thể kể đến như hỗ trợ restful mọi phương pháp từ GET, POST, PUT, DELETE dữ liệu hoặc xây dựng HTTP service nhanh chóng và đơn giản hơn với đầy đủ các thành phần như URI, caching, request, response, content format, versioning.

Tự động hóa sản phẩm
Web API tự động hóa sản phẩm, quản lý công việc, cập nhật luồng thông tin nhằm nâng cao năng suất và cải thiện hiệu
quả công việc.
Khả năng tích hợp linh động
Người dùng có thể truy cập và sử dụng nội dung từ bất kỳ website nào khác một cách dễ dàng thông qua API server. Điều
này cho thấy API hoạt động như một chiếc cổng, đóng vai trò chia sẻ thông tin đến người dùng.
Cập nhật thông tin thời gian thực
Web API có thể cập nhật và điều chỉnh thông tin theo thời gian thực. Công nghệ tiên tiến này cho phép đường truyền dữ
liệu tốt hơn, cung cấp dịch vụ linh hoạt và nguồn tin chính xác từng phút từng giây.
Có tiêu chuẩn chung dễ sử dụng
API hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC gồm controller, filter, routing, action result, unit test, model binder, dependency injection, IoC Container. Công ty, tổ chức hay bất kỳ người dùng nào đều có thể chỉnh sửa nội dung hoặc dịch vụ mà họ sử dụng.
Web API hoạt động như thế nào?
- Trước hết, xây dựng đường link URL API để bên thứ ba có thể yêu cầu dữ liệu đến máy chủ để cung cấp thông tin, dịch vụ qua giao thức HTTPS hoặc HTTP
- Tại serve web cung cấp thông tin, các ứng dụng nguồn sẽ xác thực chính xác yêu cầu và tìm dữ liệu thích hợp để phản hồi kết quả.
- Kết quả được trả về dưới dạng XML hoặc JSON bằng hình thức HTTPS hoặc HTTP.
- Tại ứng dụng di động hoặc website mà bạn yêu cầu, dữ liệu XML hoặc JSON sẽ được parse để lấy data. Sau đó, tiến hành sao lưu dữ liệu, tải xuống cơ sở dữ liệu, hiển thị dữ liệu,…

Ưu và nhược điểm của Web API
Ưu điểm
- Web API được ứng dụng rộng rãi hầu hết trên các ứng dụng di động, máy tính và website.
- Khả năng tương tác và giao tiếp hai chiều trong các giao dịch có độ tin cậy cao.
- Các định dạng dữ liệu phản hồi đa dạng với JSON, XML hoặc định dạng khác.
- Hỗ trợ chức năng RESTful đầy đủ bởi bất kỳ client nào sử dụng.
- Xây dựng HTTP service đơn giản và nhanh chóng, đầy đủ URI, request, response, caching, content formats, versioning và
dễ dàng host trên IIS hoặc trong ứng dụng. - API server hỗ trợ thành phần MVC gồm controller, routing, model binder, dependency injection, IoC container, unit
test, filter.
Nhược điểm
- Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm backend tốt để sử dụng hiệu quả.
- Tương đối tốn kém chi phí và thời gian để nâng cấp và phát triển.
- Web API chỉ mới hỗ trợ mặc định GET, POST; chưa hoàn toàn là RESTful service.
- Nếu không giới hạn điều kiện cẩn thận có thể sẽ gặp vấn đề về bảo mật.
Trên đây là các thông tin trả lời câu hỏi API cũng như Web API là gì. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn
chi tiết hơn về cơ chế này cũng như biết cách ứng dụng vào các nền tảng để kết nối, giao tiếp hiệu quả hơn. Liên hệ
với Cánh Cam nếu cần hỗ trợ hoặc tư vấn thêm bất kỳ vấn đề nào khác.
>> Xem thêm Thiết kế website bán hàng cần lưu ý điều gì ?